Trong một bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn cùng bạn bè là người nước ngoài, chắc chắn không thể thiếu những câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh, những câu mời dùng bữa hay nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống khác để duy trì cuộc hội thoại, giúp bữa ăn diễn ra suôn sẻ hơn.
Trong một bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn cùng bạn bè là người nước ngoài, chắc chắn không thể thiếu những câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh, những câu mời dùng bữa hay nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ăn uống khác để duy trì cuộc hội thoại, giúp bữa ăn diễn ra suôn sẻ hơn.
Đoạn hội thoại 1:Ngữ cảnh: Mời khách hàng dùng bữa trưa. Nhân vật: ‘Sales Manager’ (Trưởng phòng Kinh doanh) và ‘customer’ (khách hàng).
Sales Manager: ‘Ms. Alexandra, thank you so much for sparing your time for us today! We would like to invite you out for lunch. How do you think?’⟶“Bà Alexandra, cảm ơn bà rất nhiều vì đã dành thời gian cho chúng tôi hôm nay! Chúng tôi muốn mời bà đi ăn tối. Bà nghĩ sao?”
Customer: ‘I would love to, but… is that place near here? I need to get back to my company before 3:30.’⟶ “Tôi rất sẵn lòng, nhưng… chỗ đó có gần đây không? Tôi cần về lại công ty trước 3:30.”
Sales Manager: ‘There is a well-known restaurant near our office. It’s just about 5 minutes of walking.’⟶ “Có một nhà hàng có tiếng ở gần văn phòng chúng tôi. Chỉ tốn khoảng 5 phút đi bộ.”
Customer: ‘That’s great! I can’t wait to enjoy the food there.’⟶‘Thế thì tuyệt! Tôi đang rất nóng lòng được thưởng thức đồ ăn ở đó.’
Sales Manager: ‘Great! This way, ma’am.’⟶“Tốt quá! Lối này, thưa bà.”
Xem thêm: Phân biệt chi tiết cách phát âm /θ/ & /ð/ trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại 2:Ngữ cảnh: Emily được bạn thân Alexa mời đến dùng bữa cùng gia đình cô ấy. Nhân vật: Emily, Alexa, chồng Alexa và mẹ Alexa.
Emily: ‘Thank you for inviting me to dinner today!’⟶ “Cảm ơn vì đã mời mình/con đến đây ăn tối hôm nay!”
Alexa: ‘Don’t mention it! You’re always welcome here.’⟶ “Đừng khách sao! Bạn luôn được chào đón ở đây mà.”
Alexa’s mom: ‘She has been talking about you all the time. I and her husband have always wanted to meet you.’⟶ “Con bé cứ nhắc cháu suốt. Cô và chồng con bé luôn muốn gặp cháu.”
Alexa’s husband: places another dish on the table ‘Dinner is ready! Let’s enjoy!’⟶ Chồng của Alexa đặt một món ăn nữa xuống bàn “Bữa tối sẵn sàng rồi! Chúng ta ăn thôi!”
Alexa: ‘Help youself, Emily! There’s plenty of food.⟶ “Tự nhiên nhé, Emily! Có nhiều đồ ăn lắm.”
Emily: ‘Don’t worry! I will.’⟶ “Đừng lo! Mình sẽ tự nhiên mà.”
Alexa’s mom: ‘You may want to try this roasted chicken. It’s my special recipe.’⟶ “Có thể cháu sẽ muốn thử món gà nướng lò này. Công thức đặc biệt củ cô đấy.”
Emily: ‘It’s so mouth-watering.’ bites ‘It tastes good, too.’⟶ “Trông thật ngon mắt.” cắn “Vị cũng ngon nữa.”
Alexa: ‘Why don’t you try my pumpkin soup and give me some feedback?’⟶ “Sao bạn không thử súp bí ngô của mình và cho mình xin nhận xét nhỉ?”
Emily: ‘Sure!’ tastes ‘It tastes very nice, but it would be even better with some cream.’⟶ “Được chứ!” nếm “Vị rất ngon nhưng sẽ càng ngon hơn nữa nếu có kem.”
Alexa: ‘Oh, why didn’t I think about that? Thanks for the feedback!’⟶ “Ồ, sao mình không nghĩ đến nhỉ? Cảm ơn về lời góp ý nhé!”
Emily: ‘You’re welcome!’⟶ “Không có chi!”…
Emily: ‘Thank you for the lovely meal! The food was so delicious. You are all great cooks.’⟶ “Cảm ơn về bữa ăn tuyệt vời! Thức ăn rất là ngon. Mọi người đều là những người nấu ăn giỏi.”
Alexa’s husband: ‘We’re glad you like it.’⟶ “Chúng tôi mừng là bạn thích.”
Alexa’s mom: ‘We’re happy to have you here, too.’⟶ “Chúng ta cũng vui khi có con ở đây.”
Alexa: ‘Don’t forget that you’re always welcome!’⟶ “Đừng quên là bạn luôn được chào đón!”
Emily: ‘I know. I know. And you all will soon be my guest. I won’t accept a refusal.’⟶ “Mình biết mà. Và mọi người cũng sẽ sớm làm khách của mình/con thôi. Mình/Con không chấp nhận lời từ chối đâu nhé.”
All: laugh happily⟶ Mọi người: cười vui vẻ
Trên đây là những câu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh và những mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề ăn uống. TalkFirst mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn phần nào tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn và mở rộng thêm vốn từ vựng trong quá trình tự học tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hẹn gặp lại bạn trong những bài học sắp tới!
Xem thêm các bài viết liên quan:
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề sự nghiệp
A: What is your desired job? (Công việc mong muốn của bạn là gì?)
B: Well, my dream changes in accordance to age. Up to now, I would like to be a great English teacher. (Mơ ước của tôi thay đổi theo độ tuổi. Cho tới bây giờ, tôi muốn là một giáo viên tiếng Anh)
A: Is that a demanding job? (Đó có phải là công việc nhiều thử thách không?)
B: Yes, I think so although people suppose that being a teacher is easy and boring. (Có, tôi nghĩ vậy mặc dù mọi người cho rằng trở thành giáo viên là rất dễ và nhàm chán)
A: What challenge do you have when doing that job? (Thử thách nào bạn gặp phải khi làm công việc này?)
B: I have some problems with classroom management. Maybe I have to improve that skill a lot in order to be a good teacher. (Tôi có một vài vấn đề với quản lý lớp học. Có lẽ tôi phải cải thiện kỹ năng này nhiều hơn để trở thành một giáo viên tốt)
A: Is it hard to make your dream come true? (Thật là khó để biến ước mơ của bạn thành sự thật đúng không?)
B: Every job needs time and effort, and teacher does as well. Apart from the academic knowledge I was taught in university, I have to learn many other soft skills. (Mỗi công việc đều cần thời gian và nỗ lực, và nghề giáo viên cũng vậy. Bên cạnh kiến thức học tập tại trường đại học, tôi phải học nhiều kỹ năng mềm)
A: Why do you choose that job? (Tại sao bạn chọn công việc này?)
B: I really admired my high school English teacher, and I want to be like her. (Tôi thực sự ngưỡng mộ giáo viên tiếng Anh cấp 3 của tôi, và tôi muốn giống cô ấy)
A: What requirements do you need to do that job? (Công việc này cần những yêu cầu gì?)
B: Let’s see. You need to be patient, thoughtful and sympathetic. (Để tôi nghĩ xem. Bạn cần kiên nhẫn, chín chắn và biết cảm thông)
A: What does the society think about your job? (Xã hội nghĩ gì về công việc của bạn?)
B: I’m not quite sure, but I’m proud to be a teacher, an honor job. (Tôi không chắc chắn lắm, nhưng tôi tự hào là một giáo viên – một công việc vinh quang)
A: Do you make much money with that job? (Bạn có muốn kiếm nhiều tiền với công việc đó không?)
B: Not at all. Teacher’s one of the lowest paying jobs in my country. (Không hề. Giáo viên là một trong những công việc được trả lương thấp nhất tại đất nước tôi)
A: Have you ever thought of leaving your job? (Bạn đã bao giờ nghĩ là sẽ nghỉ việc chưa?)
B: I haven’t thought of that before, but I believe in what I’m doing right now. (Tôi chưa từng nghĩ đến điều đó, nhưng tôi tin là tôi đang làm đúng).
FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN
Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây.
Phil Connect cam kết hỗ trợ học viên tất cả các thủ tục liên quan đến du học tiếng Anh tại Philippines và không thu bất kỳ khoản phí dịch vụ nào. Hãy liên hệ với Phil Connect để được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí nhé!
Đọc thêm: Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng chuẩn 5 sao
Sau mỗi bữa ăn ắt hẳn chúng ta đều muốn nói lời cảm ơn, vậy để thể hiện thành ý đó, chúng ta có thể sử dụng những mẫu câu sau:
Câu 1: Have you had breakfast/lunch/dinner?⟶ Bạn ăn sáng/trưa/tối chưa?Not yet. I’m starving now.⟶ Chưa. Tôi đang đói lắm đây này.
Câu 2: What are you going to eat now?⟶ Bây giờ bạn định ăn gì?I haven’t decided yet. Maybe something that has broth.⟶ Tôi chưa quyết định được nữa. Có thể là món gì đó có nước dùng.
Câu 3: Can you recommend a nearby place where I can buy something for lunch?⟶ Bạn có thể giới thiệu một chỗ bán đồ ăn trưa ở gần đây không?Sure! There is a convenience store at the corner of the street. You can quickly get something delicious there.⟶ Được chứ! Có một cửa hàng tiện lợi ở góc đường. Bạn có thể nhanh chóng mua món gì ngon ngon ở đó.
Câu 4: What do you usually have for breakfast/lunch/dinner?⟶ Bạn thường ăn uống gì vào bữa sáng/trưa/tối?Câu trả lời 1:For breakfast, I usually have bánh mì. When I have time, I eat phở or bún bò.⟶ Vào bữa sáng, tôi thường ăn bánh mì. Khi tôi có thời gian, tôi ăn phở hoặc bún bò.Câu trả lời 2:I usually have boiled vegetables, some pork, beef or fish and some rice for lunch/dinner.⟶ Tôi thường ăn rau củ luộc, thịt heo, thịt bò hoặc cá và cơm vào bữa trưa/tối.
Câu 5: Are you allergic to any food?⟶ Bạn có bị dị ứng với đồ ăn gì không?Sadly, yes. I’m allergic to shrimps.⟶ Đáng buồn là có. Tôi dị ứng với tôm.
Câu 6:Do you often cook?⟶ Bạn có thường nấu ăn không?
Câu trả lời 1:Absolutely. I love cooking. I cook for my family every day.⟶ Có chứ. Tôi yêu việc nấu ăn. Tôi nấu cho gia đình mỗi ngày.Câu trả lời 2:I’m not into cooking, so I rarely cook. I prefer ordering or eating out.⟶ Tôi không thích nấu ăn nên tôi hiếm khi nấu lắm. Tôi thích gọi đồ về hay ăn ngoài hơn.Câu trả lời 3:I want to, but I don’t have time.⟶ Tôi cũng muốn lắm nhưng tôi không có thời gian.
Câu 7: Do you skip meals?⟶ Bạn có bỏ bữa không?I sometimes skip breakfast. I oversleep, so I have to rush to work immediately.⟶ Tôi thi thoảng có bỏ bữa sáng. Tôi ngủ quên nên phải chạy vội đến chỗ làm ngay.